Có 1 kết quả:
真是 zhēn shi ㄓㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indeed
(2) truly
(3) (coll.) (used to express disapproval, annoyance etc about sth)
(2) truly
(3) (coll.) (used to express disapproval, annoyance etc about sth)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0